✅ Công thức both and ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐

Cấu trúc “both and” trong tiếng Anh

1. Khái niệm cấu trúc “both and”

Định nghĩa: Khi muốn đề cập đến 2 đối tượng giống nhau và muốn nhấn mạnh đến ý nghĩa “cả 2”, chúng ta sử dụng cấu trúc “both and”.

“Both and” có nghĩa là “vừa…vừa” hoặc “cả…lẫn…”.

Ví dụ:

  • I want to buy both this shirt and dress (Tôi muốn mua cả áo này và váy này)
  • She is both pretty and sings well (Cô ấy vừa xinh đẹp vừa hát hay)

Khi “both” đứng một mình, có thể dịch là “đều” hoặc “cả hai”.

Ví dụ:

  • Both my mom and dad are busy (Cả mẹ và bố tôi đều bận)
  • Both my sisters like English (Cả 2 chị gái tôi đều thích tiếng Anh)

2. Cấu trúc “both and” trong tiếng Anh

Dưới đây là các dạng thông thường của cấu trúc “both and” trong tiếng Anh.

Both + N/NP + And + N/NP + V số nhiều…

Ví dụ:

  • Both I and Peter walk to school (Cả tôi và Peter đều đi bộ đến trường)
  • Both Lan and Hoa are kind (Cả Lan và Hoa đều tốt bụng)
Chủ ngữ + Vị ngữ + BOTH + danh từ/ tính từ + AND + danh từ/ tính từ

Cấu trúc “both and” đi kèm với danh từ hoặc tính từ. Mang ý nghĩa cả cái này và cái kia.

Ví dụ:

  • My uncle has both one boy and one girl (Bác tôi có một cậu bé và một cô bé)
  • This book is both informative and interesting (Cuốn sách này vừa cung cấp nhiều thông tin lại vừa thú vị)
BOTH (of) + Danh từ số nhiều

Ví dụ:

  • Both (of) these cakes are delicious (Cả 2 chiếc bánh này đều ngon)
  • Both (of) these houses are too expensive (Cả 2 ngôi nhà này quá đắt)
BOTH OF + Đại từ/ tân ngữ số nhiều

Ví dụ:

  • Both of you did really well in the exam (Cả hai bạn đều làm rất tốt trong kỳ kiểm tra)
  • Linda invited both of us to her birthday party (Linda mời cả hai chúng tôi đến sinh nhật của cô ấy)

Khi “both” đi cùng với giới từ “of” thì theo sau nó là một đại từ hoặc tân ngữ số nhiều.

3. Cách sử dụng cấu trúc “both and”

Sau khi tìm hiểu về các cấu trúc trên, ta thắc mắc vai trò của “both and” là gì? Chúng ta dùng chúng trong trường hợp nào và khi nào? Vị trí của chúng trong câu là gì? Cùng tìm hiểu phần tiếp theo.

  • “Both… and” đóng vai trò như một liên từ trong câu.
  • Dùng “both… and” khi muốn nhấn mạnh vào số lượng từ 2 trở lên.
  • Dùng trong trường hợp liên kết câu độc lập.

4. Các cấu trúc tương đồng với cấu trúc “both and” như “not only but also”, “neither nor”, “either or”

Trong tiếng Anh có nhiều cấu trúc tương đồng với cấu trúc “both and”. Chúng ta có thể sử dụng chúng trong nhiều trường hợp khác nhau để tăng sự đa dạng ngữ pháp.

Cấu trúc “not only but also”

S + V + not only + danh từ/tính từ + but also
→ S + V + both + danh từ/tính từ + and + danh từ/tính từ

Ví dụ:

  • Nam is not only handsome but also intelligent (Nam không những đẹp trai mà còn thông minh) → Nam is both handsome and intelligent (Nam vừa đẹp trai vừa thông minh)
  • That dress is not only beautiful, but also cheap (Chiếc váy đó không những đẹp mà còn rẻ) → That dress is both beautiful and cheap (Chiếc váy đó vừa đẹp vừa rẻ)

So sánh cấu trúc “both and” và 2 cấu trúc “either or” và “neither nor”

Giống nhau:

  • Đều dùng để chỉ số lượng từ 2 trở lên.
  • Đều dùng với vai trò là một liên từ, đại từ.

Khác nhau:

  • “Both… and”: Được dùng khi 2 danh từ/tính từ đứng ở vị trí giống nhau.

Ngoài việc khác nhau về mặt cấu trúc, chúng còn khác nhau về nghĩa:

  • Both… and: nghĩa là “Cả hai”, “đều”, hoặc “vừa…vừa…”
  • Either… or: nghĩa là cái này/người này hoặc cái kia/người kia
  • Neither… nor: nghĩa là KHÔNG cái này/người này mà cũng KHÔNG cái kia/người kia

Bài tập về cấu trúc “both and”

Viết lại câu với cấu trúc “both and /neither … nor … /either … or …”

  1. Mai was late. So was Hoa.

Both Mai and Hoa were late.

  1. He didn’t write and he didn’t phone.

He neither wrote nor phoned.

  1. Jimmy is on holiday and so is Sam.
  2. Jimmy hasn’t got a car. Peter hasn’t got one either.
  3. Lucian doesn’t watch TV and he doesn’t read newspapers.
  4. It was a boring film. It was long too.
  5. Is that man’s name Richard? Or is it Robert? It’s one of the two.
  6. I’m not pretty. I’m not talented.
  7. We can leave today or we can leave tomorrow – whichever you prefer.

Đáp án:

  1. Both Jimmy and Sam are on holiday.
  2. Neither Jimmy nor Peter has got a car.
  3. Lucian neither watches TV nor reads newspapers.
  4. The film was both boring and long.
  5. That man’s name is either Richard or Robert.
  6. I’m neither pretty nor talented.
  7. We can leave either today or tomorrow.

Cấu trúc và cách dùng BOTH, NEITHER và EITHER trong tiếng Anh

1. Các công thức và cách dùng BOTH trong tiếng Anh

Cấu trúc: BOTH…AND…. Cấu trúc này tương đương với “not only…but also…” (không những…mà còn…). Dấu “…” có thể là tính từ (adjective) hoặc danh từ (noun)

* BOTH adjective AND adjective

Ví dụ: She is both beautiful and kind (Cô ấy vừa xinh đẹp vừa tốt bụng)

I’m both sad and happy at the same time (Tôi vừa buồn vừa hạnh phúc)

* BOTH noun AND noun : Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc này với danh từ đếm được số ít (singular nouns)

Ví dụ: I can speak both English and French (Tôi có thể nói cả tiếng Anh và tiếng Pháp)

My uncle has both a girl and a boy (Chú của tôi có một cậu con trai và một cô con gái)

Sandra is both a singer and an actress (Sandra vừa là ca sĩ vừa là diễn viên)

Chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc này với danh từ đếm được số nhiều (plural nouns)

Ví dụ: I can speak both languages (Tôi có thể nói cả hai ngôn ngữ)

You have both those T-shirts, don’t you? (Bạn có cả hai áo sơ mi đó, phải không?)

Cấu trúc: BOTH OF + OBJECT PRONOUN:

– “Object Pronoun” là đại từ tân ngữ: me, you, her, him, it, them, you, us nhưng ở đây ta chỉ sử dụng những đại từ tân ngữ mà chủ ngữ của nó ở số nhiều, nói cách khác đó là các đại từ you, them, us.

– Đặc biệt trong cấu trúc này chúng ta không thể lược bỏ “of” được, phải sử dụng giới từ này sau “both”

Ex: He invited both of us to his wedding (Anh ấy mời cả hai chúng tôi đến dự đám cưới)

Chicken soup and spaghetti are really good. I like both of them (Súp gà và mì Ý thực sự rất ngon. Tôi thích cả hai)

Both of you follow me to the principal’s office now (Cả hai bạn theo tôi đến văn phòng hiệu trưởng ngay bây giờ)

Cấu trúc: BOTH OF + DETERMINER + PLURAL NOUN:

– “Both” và “Both of” trong ngữ pháp tiếng anh đều có thể được sử dụng mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu, nhưng mặt khác hãy chú ý đến đặc trưng về cấu trúc của chúng được đề cập ngay sau đây

– Chúng ta có thể sử dụng cả “both” và “both of” trước từ xác định (determiner) và danh từ đếm được số nhiều (plural nouns) – Từ xác định ở đây có thể là mạo từ (a, an, the) hoặc my, his, their, this, that,…

Ex: Both (of) my brothers got angry with me (Cả hai anh em trai của tôi nổi giận với tôi)

Both of the grocery stores are closed today (Cả hai cửa hàng tạp hóa đều đóng cửa hôm nay)

This table was made by both of the carpenters (Cả hai người thợ mộc làm ra chiếc bàn này)

– Nếu chỉ sử dụng “both” bỏ “of” thì chúng ta cũng bỏ “the” ở phía sau

Ex: Both of the students are excellent in math (Cả hai học sinh đều xuất sắc ở môn toán)

Both students are excellent in math (Cả hai học sinh đều xuất sắc ở môn toán)

Cấu trúc: VERB + OBJECT PRONOUN + BOTH:

Ở cấu trúc số 4 ta phải dùng “both of” trước một đại từ tân ngữ, nhưng bây giờ ta có thể làm ngược lại, với điều kiện là trước đại từ tân ngữ phải có một động từ (verb)

Ex: I hope he will invite us both to his wedding (Tôi hy vọng anh ta sẽ mời cả hai chúng tôi đến đám cưới của anh)

Chicken soup and mashed potato are my favorite food. I like them both (Súp gà và khoai tây nghiền là món ăn yêu thích của tôi. Tôi thích cả hai)

Tonight, I’ll take you both to a great place (Tối nay, tôi sẽ dẫn cả hai anh/chị đến một nơi tuyệt vời)

Cấu trúc: MODAL VERB + BOTH + VERB:

– Như các bạn đã biết, “modal verb” là các động từ khiếm khuyết như can, could, may, might, will, shall, should,… Như đã nói ở trên, “both” có thể đi sau các động từ khiếm khuyết này, hãy cùng xem những ví dụ nhé

Ex: My friends can both speak Russian but I cannot (Cả hai bạn của tôi đều biết nói tiếng Nga nhưng tôi không)

The flower pots should both be watered (Cả hai chậu hoa đều cần tưới)

My parents would both be shocked if they knew my exam results (Bố mẹ tôi sẽ sốc nếu biết kết quả thi của tôi)

Cấu trúc: TO BE + BOTH – “Both” có thể đi sau một động từ “to be” hoặc các trợ động từ (như have, has) và các động từ khiếm khuyết (modal verbs), chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về điều này ở phần sau, còn ở phần này ta chỉ quan tâm đến việc “to be” đứng trước “both”

Ex: I am both a scientist and a translator (Tôi là nhà khoa học và dịch giả)

The enemies are both willing to go to mediation (Cả hai bên thù đều sẵn sàng đi đến hòa giải)

We were both happy with a Christmas gift from Santa Claus (Cả hai chúng tôi đều hạnh phúc với món quà Giáng Sinh từ ông già Noel)

Cấu trúc: BOTH OF + DETERMINER + PLURAL NOUN – Cũng giống như với “neither of”, chúng ta có thể sử dụng “both of” trước các từ xác định và danh từ số nhiều

Ex: Both of my brothers got angry with me (Cả hai ông anh của tôi nổi giận với tôi)
Both of the students are excellent in math (Cả hai học sinh đều xuất sắc ở môn toán)

You May Also Like

About the Author: admin