✅ Công thức When ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐

Cấu trúc và cách sử dụng từ “Quando” trong tiếng Anh

  • Ý nghĩa: Khác với cấu trúc “while”, cấu trúc “Quando” trong tiếng Anh mang nghĩa khi, vào lúc, hồi, trong khi….
  • Cấu trúc của “Quando” trong tiếng Anh

Vị trí: Cấu trúc “Quando” có thể đứng ở đầu hoặc cuối câuQuando + động từ nguyên mẫu, + tương lai đơn / hiện tại đơn : Khi làm thế nào thì (sẽ )… ( ở hiện tại / tương lai )

Khi bạn nhìn thấy nó với mắt mình, bạn chắc chắn sẽ tin nó. ( Khi bạn nhìn thấy nó với mắt mình, bạn chắc chắn sẽ tin nó.)

Quando + quá khứ đơn, + quá khứ hoàn thành : Diễn tả hành động xảy ra và hoàn tất trước hành động trong mệnh đề sau “Quando”.

Khi tôi vừa ra khỏi lớp học, tôi biết rằng tôi đã mắc một số lỗi. ( Khi tôi vừa ra khỏi lớp học, tôi biết rằng tôi đã mắc một số lỗi)

Quando + quá khứ đơn, + quá khứ đơn : Diễn tả hai hành động xảy ra gần nhau hoặc một hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra.

– Khi buổi concert rock do Erick Clapton tổ chức kết thúc, chúng tôi về nhà ( Khi buổi concert rock do Erick Clapton tổ chức kết thúc, chúng tôi về nhà)

Quando + quá khứ tiếp diễn ( thời điểm chính xác – thời gian cụ thể ), + quá khứ đơn : Khi một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xảy ra

Khi chúng tôi đang chơi bóng vào 5h30 chiều hôm qua, có một tiếng nổ to ( Vào lúc 5h30 chiều hôm qua, khi chúng tôi đang chơi bóng, chúng tôi nghe thấy một tiếng nổ to)

Quando + quá khứ đơn, + quá khứ tiếp diễn : Giống như phần 4, nhưng chỉ khác một chút

Khi chúng tôi đến, anh ta đang tắm (Khi chúng tôi đến, anh ta đang tắm)

Quando + quá khứ hoàn thành, + quá khứ đơn : Hành động trong mệnh đề sau “Quando” xảy ra trước (kết quả trong quá khứ)

Khi cơ hội đã qua, tôi chỉ biết là không còn gì có thể làm được nữa (Khi cơ hội đã qua, tôi chỉ biết là không còn gì có thể làm được nữa)

Quando + quá khứ đơn, + hiện tại đơn : Tương tự như phần 6, nhưng hành động sau ở hiện tại

Quando cơ hội đã qua, tôi biết không còn gì có thể làm nữa (Khi cơ hội đã qua, tôi biết không còn gì có thể làm nữa)

  • Cách sử dụng cấu trúc “Quando” trong tiếng Anh

Quando thường được sử dụng để nói về hai hành động đang diễn ra cùng một thời gian ngắn.

Ví dụ:

– Anh ấy đã choáng váng khi tôi nói với anh ấy. (Anh ấy đã choáng váng khi tôi nói với anh ấy).

Quando thường được sử dụng với các hành động diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn hoặc rất ngắn.

Ví dụ:

– Bạn nên che miệng khi hắng.

Quando cũng được sử dụng để đề cập đến các giai đoạn, thời gian trong cuộc sống.

Ví dụ:

– Tôi đã đến đây khi còn bé.

Lưu ý: Việc sử dụng cấu trúc “Quando” và cấu trúc “While” có thể ảnh hưởng đến cách hiểu của người đọc, người nghe về ý nghĩa của câu nói.

Ví dụ:

– Anh ta mở cửa ngay sau khi tôi gõ cửa. (Anh ta mở cửa ngay sau khi tôi gõ cửa.) (1)

– Anh ta mở cửa trong lúc tôi gõ cửa. (Anh ta mở cửa trong lúc tôi gõ cửa.) (2)

Cấu trúc và cách chia “Quando” với các thì trong tiếng Anh

– Vị trí: Mệnh đề “Quando” có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu

Chia “Quando” với các thì trong tiếng Anh

Cách sử dụng cấu trúc “Quando” trong tiếng Anh

“Quando” thường được sử dụng để nói về hai hành động đang diễn ra đồng thời tại cùng một thời điểm.

Ví dụ:

– Anh ấy (đã đang) xem TV khi tôi (đã đang) học.

“Quando” thường được sử dụng với các hành động diễn ra trong một khoảng thời gian dài.

Ví dụ:

– Tôi gần như đã không uống rượu trong thời gian có bầu.

Giới thiệu cấu trúc “Quando” và “While”

“Quando” và “While” là hai liên từ có thể đứng ở đầu câu hoặc ở giữa câu để diễn đạt thứ tự của sự vật, hiện tượng xảy ra cùng lúc hoặc hai thời điểm. Nhìn chung, cả “Quando” và “While” đều có nghĩa là khi, vào lúc, trong khi…

Ví dụ: Tôi đang ăn sáng khi điện thoại reo.

Trong thì Quá khứ Tiếp diễn, WHILE được dùng để diễn đạt hai hành động xảy ra đồng thời tại cùng một thời điểm.

Ví dụ:

Anh ấy (đã đang) xem TV khi tôi (đã đang) học. (Anh ấy (đã đang) xem TV khi tôi (đã đang) học).

While thường được sử dụng với các hành động diễn ra trong một khoảng thời gian dài.

Ví dụ:

Tôi gần như không uống rượu trong thời gian có bầu.

Cách sử dụng cấu trúc “when” và “while”

Thì Quá khứ Tiếp diễn với WHILE và WHEN

a/ Cấu trúc While

Cấu trúc WHILE + mệnh đề Vị trí Mệnh đề WHILE có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu (sau một mệnh đề khác). Lưu ý rằng khi mệnh đề WHILE đứng đầu câu, cần có dấu phẩy sau mệnh đề.

Cách dùng:

  • Trong thì Quá khứ Tiếp diễn, WHILE được dùng để diễn đạt hai hành động xảy ra đồng thời tại cùng một thời điểm. Ví dụ:

b/ Cấu trúc When

Cấu trúc WHEN + mệnh đề Vị trí Mệnh đề WHEN có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu (sau một mệnh đề khác). Lưu ý rằng khi mệnh đề WHEN đứng đầu câu, cần có dấu phẩy sau mệnh đề.

Cách dùng: Trong thì quá khứ tiếp diễn, WHEN được dùng khi diễn đạt một hành động khác xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn, hành động đó xen vào ngay lập tức. Ví dụ:

Lưu ý cách phân biệt cấu trúc “When” và cấu trúc “While” trong tiếng Anh

Bài tập về cấu trúc “when”, “while”

Áp dụng những kiến thức đã học về cấu trúc “when” và “while” trong tiếng Anh, hoàn thành bài tập dưới đây.

1. I was having breakfast ___ the telephone rang.

2. ___ they were cooking, somebody broke into their house.

3. He slept ___ I cooked dinner.

4. ___ you called, he picked up his cell phone.

5. I often visited my grandmother ___ I was a child.

Đáp án

  1. when
  2. While
  3. while
  4. When
  5. when

Bài tập

Chọn “when” hoặc “while” vào chỗ trống.

  1. I first met my husband (when/while) ………….. I was staying in Tokyo.
  2. (when/while) ………….. I was talking to my boyfriend on phone, my mom came home.
  3. We were playing video games (when/while) …………. the electricity went off.
  4. (when/while) ………….. Teddy is working, he doesn’t often listen to music.
  5. (when/while) ………….. I was in my hometown, power cuts were very frequent.
  6. He texted me (when/while) ………….. I was going to sleep.
  7. Mary was very upset (when/while) ………….. things hadn’t been going well for days.
  8. We were having breakfast ___ the Kate came.
  9. He watched TV ___ I cooked dinner.
  10. I often visited my grandmother ___ I was a child.

Đáp án

  1. while
  2. When
  3. when
  4. While
  5. When
  6. while
  7. when
  8. when
  9. while
  10. when

Bài tập

Áp dụng lý thuyết về cấu trúc “When” và “While” phía trên để hoàn thành bài tập điền từ dưới đây.

1. I was having breakfast ___ the telephone rang.

2. ___ they were cooking, somebody broke into their house.

3. He slept ___ I cooked dinner.

4. ___ you called, he picked up his cell phone.

5. I often visited my grandmother ___ I was a child.

Đáp án

1. when

2. While

3. while

4. When

5. when

Bài tập về cấu trúc “When” và “While” trong tiếng Anh

You May Also Like

About the Author: admin