✅ Công thức while ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐

Cấu trúc và cách sử dụng từ “while” trong tiếng Anh

Mệnh đề “when” và “while” có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu

Ví dụ:

  • Tôi đang ăn sáng khi điện thoại reo.
  • Trong khi họ đang nấu ăn, ai đó đã đột nhập vào nhà.

1. Cấu trúc:

While + chủ ngữ + động từ

2. Cách sử dụng:

While: Mệnh đề có chứa WHILE, chúng ta thường chia động từ ở dạng tiếp diễn.

– Khi nói về 2 hành động xảy ra gần như cùng 1 lúc với nhau. (kéo dài trong một khoảng thời gian nào đó)

Ví dụ:

  • Anh ấy đang chơi bóng đá khi cô ấy đang đọc báo.

– Mệnh đề chính (không chứa WHILE) có thể chia ở dạng không tiếp diễn trong một số trường hợp.

Ví dụ:

  • Khi anh ấy nói chuyện điện thoại, đứa con của anh ấy đang ngủ.

Gia sư dạy Tiếng Anh

Cấu trúc và cách sử dụng “when” trong tiếng Anh

1. Cấu trúc và cách sử dụng “when” với các thì trong tiếng Anh

– Vị trí: Mệnh đề “when” có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu

Chia “when” với các thì trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • When you see it yourself, you’ll surely believe it.

– When + quá khứ đơn, + tương lai đơn / hiện tại đơn: Khi làm thế nào thì (sẽ)… (ở hiện tại / tương lai)

Ví dụ:

  • Khi em thấy tận mắt, em sẽ tin nó thôi.

– When + quá khứ đơn, + quá khứ hoàn thành: Diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành trước hành động ở mệnh đề “when”.

Ví dụ:

  • Khi tôi vừa ra khỏi lớp học, tôi biết rằng tôi đã mắc một số lỗi.

– When + quá khứ đơn, + quá khứ đơn: Diễn tả hai hành động xảy ra gần nhau, hoặc là một hành động vừa kết thúc thì hành động khác xảy ra.

Ví dụ:

  • Khi buổi nhạc rock của Erick Clapton kết thúc, chúng tôi ra về.

– When + quá khứ tiếp diễn (thời gian cụ thể), + quá khứ đơn: Khi một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xảy đến.

Ví dụ:

  • Vào lúc 5h30 chiều qua, khi đang chơi bóng thì chúng tôi nghe thấy một tiếng nổ lớn.

– When + quá khứ đơn, + quá khứ tiếp diễn: Tương tự như phần trước, nhưng chỉ khác một chút.

Ví dụ:

  • Khi bọn tôi đến thì anh ấy đang tắm.

– When + quá khứ hoàn thành, + quá khứ đơn: Hành động ở mệnh đề “when” xảy ra trước (kết quả ở quá khứ).

Ví dụ:

  • Khi cơ hội đã qua, tôi chỉ biết rằng không còn gì làm được nữa.

– When + quá khứ đơn, + hiện tại đơn: Tương tự như trường hợp trước, nhưng hành động sau ở hiện tại.

Ví dụ:

  • Khi cơ hội đã trôi qua, tôi biết rằng không còn gì làm được nữa.

Cách sử dụng “when” trong tiếng Anh

– When: Mệnh đề có chứa “when”, chúng ta thường chia động từ không phải dạng tiếp diễn.

+ Khi nói về chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp nhau:

  • Khi bạn gọi, anh ấy nhấc máy.

+ Khi một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác (diễn ra chỉ trong 1 khoảng thời gian ngắn) xen vào.

  • Anh ấy đang xem TV khi điện thoại reo. -> Hành động xen vào ở đây đó là “lúc điện thoại reo”.

Giải nghĩa “when” và “while” trong tiếng Anh

Từ “when” có nghĩa là khi, trong khi, lúc…

“When” và “while” rất dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Để tránh nhầm lẫn, bạn có thể tìm hiểu cách sử dụng thông qua giải thích dưới đây:

(1) Sử dụng cấu trúc “when” khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy ra gần như ngay sau hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa chỉ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.

(2) Sử dụng cấu trúc “while” khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy đồng thời với hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.

Ngoài ra:

Từ “when” được sử dụng nhiều trong các mệnh đề với vị trí là liên từ chỉ thời gian. “When” có thể đứng giữa hai mệnh đề để kết nối, hoặc có thể đứng ở đầu mệnh đề chính, nhưng hai mệnh đề được ngăn cách nhau bằng dấu (,).

Một trường hợp đặc biệt khác, “when” có thể xuất hiện trong câu đảo ngữ với cấu trúc dưới đây:

Hardly/ Scarely + had + S + PII (Past Participle)… when + S + V.ed: Vừa mới… thì…

Cách sử dụng cấu trúc “when” và “while”

Bài tập về cấu trúc “when” và “while”

Vận dụng những kiến thức đã học về cấu trúc “when” và “while” trong tiếng Anh, hoàn thành bài tập sau đây:

1. Tôi đang ăn sáng ___ điện thoại reo.

2. ___ họ đang nấu ăn, ai đó đã đột nhập vào nhà.

3. Anh ấy đã ngủ ___ tôi nấu bữa tối.

4. ___ bạn gọi, anh ấy nhấc máy.

5. Tôi thường ghé thăm bà ngoại ___ tôi còn nhỏ.

Đáp án

  1. when
  2. While
  3. while
  4. When
  5. when

Bài tập

Chọn “when” hoặc “while” vào chỗ trống.

  1. Tôi lần đầu gặp chồng mình (when/while) … tôi đang ở Tokyo.
  2. (When/While) … tôi đang nói chuyện với bạn trai trên điện thoại, mẹ tôi về nhà.
  3. Chúng tôi đang chơi game (when/while) … điện bị mất.
  4. (When/While) … Teddy đang làm việc, anh ta thường không nghe nhạc.
  5. (When/While) … tôi đang ở quê tôi, cắt điện thường xuyên.
  6. Anh ấy nhắn tin cho tôi (when/while) … tôi đang đi ngủ.
  7. Mary rất buồn phiền (when/while) … mọi thứ không được tốt trong mấy ngày qua.
  8. Chúng tôi đang ăn sáng ___ Kate đến.
  9. Anh ấy đang xem TV ___ tôi nấu bữa tối.
  10. Tôi thường ghé thăm bà ngoại ___ tôi còn nhỏ.

Đáp án:

  1. while
  2. While
  3. when
  4. While
  5. When
  6. while
  7. when
  8. when
  9. while
  10. when

Bài tập

Chọn “when” hoặc “while” vào chỗ trống.

  1. Tôi lần đầu gặp chồng mình (when/while) … tôi đang ở Tokyo.
  2. (When/While) … tôi đang nói chuyện với bạn trai trên điện thoại, mẹ tôi về nhà.
  3. Chúng tôi đang chơi game (when/while) … điện bị mất.
  4. (When/While) … Teddy đang làm việc, anh ta thường không nghe nhạc.
  5. (When/While) … tôi đang ở quê tôi, cắt điện thường xuyên.
  6. Anh ấy nhắn tin cho tôi (when/while) … tôi đang đi ngủ.
  7. Mary rất buồn phiền (when/while) … mọi thứ không được tốt trong mấy ngày qua.
  8. Chúng tôi đang ăn sáng ___ Kate đến.
  9. Anh ấy đang xem TV ___ tôi nấu bữa tối.
  10. Tôi thường ghé thăm bà ngoại ___ tôi còn nhỏ.

Đáp án:

  1. while
  2. While
  3. when
  4. While
  5. When
  6. while
  7. when
  8. when
  9. while
  10. when

Bài tập về cấu trúc “when” và “while” trong tiếng Anh

You May Also Like

About the Author: admin