✅ Công thức although ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐

Tổng hợp các kiến thức cấu trúc mặc dù cần ghi nhớ

Cấu trúc Mặc dù, Dù cho, Cho dù

Cách sử dụng: Cấu trúc Mặc dù, dù cho, cho dù đều mang ý nghĩa là “even though”, được sử dụng như một liên từ để kết nối hai mệnh đề chỉ sự nhượng bộ. Vì vậy, bạn có thể linh hoạt sử dụng các từ kết nối đó để làm cho bài viết tiếng Anh của bạn phong phú hơn.

Vị trí: Thường đứng ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề. Ở từng vị trí khác nhau, chúng mang một ý nghĩa khác nhau và cấu trúc khác nhau. Để làm cho câu trở nên trang trọng hơn, thì Mặc dù, dù cho, cho dù thường đứng đầu câu. Và đứng giữa câu để nhấn mạnh sự tương phản giữa hai mệnh đề.

► Mặc dù / Dù cho / Cho dù + S + V…., S + V

Ví dụ:

  • Mặc dù trời mưa hôm qua, họ vẫn đi cắm trại.

(Although it rained yesterday, they went camping.)

  • Cho dù anh ấy đã thức khuya để làm bài tập về nhà, thì hôm nay anh ấy vẫn dậy sớm để tập thể dục buổi sáng.

(Even though he stayed up late to do his homework last night, he gets up early to do morning exercises today.)

  • Cô ấy vẫn tỏ ý muốn giúp đỡ dù cô ấy thực sự không có thời gian.

(She still offered to help though she hasn’t really got the time.)

Lưu ý:

  • Khi Mặc dù / Dù cho / Cho dù đứng đầu câu, ta phải sử dụng dấu phẩy để ngăn cách hai câu. Còn khi chúng đứng giữa câu thì không cần có dấu phẩy.
  • Mặc dù / Dù cho / Cho dù có ý nghĩa giống nhau nhưng mỗi từ biểu đạt ý khác nhau và ngữ cảnh sử dụng khác nhau:

+ Cho dù được sử dụng để diễn tả sự tương phản mạnh mẽ hơn so với Mặc dù và Dù cho.

Ví dụ: Cho dù cô ta thường nói dối, nhiều người vẫn tin tưởng cô ta.

(Even though she usually tells lies, many people believe her.)

+ Trong văn viết, chúng ta nên sử dụng Mặc dù để biểu thị ý trang trọng. Còn dùng Dù cho trong văn nói khi biểu thị thái độ không trang trọng hoặc thân mật. Và trong nhiều trường hợp, Dù cho thường đứng cuối câu.

Ví dụ:

Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn có một kỳ nghỉ tuyệt vời với nhiều hoạt động thú vị.

(Although the weather was bad, we had a wonderful holiday with a lot of interesting activities.)

Tôi không có việc làm Dù cho tôi có đầy đủ bằng cấp cần thiết.

(I didn’t get a job even though I had all the necessary qualifications.)

Theo sau là 1 mệnh đề có chủ ngữ và động từ

Mặc dù / Dù cho / Cho dù + S + V (chia theo thì thích hợp)

Ví dụ:

She walked home by herself although she knew that it was dangerous.

(Cô ấy đi về nhà một mình mặc dù cô biết như vậy rất nguy hiểm.)

He decided to go though I begged him not to.

(Anh ấy đã quyết định đi, mặc dù tôi tha thiết mong anh ở lại.)

She’ll be coming tonight even though I don’t know exactly when.

(Cô ấy sẽ tới vào tối nay, mặc dù tôi không biết chính xác thời gian.)

Có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề

Ví dụ:

Although / though / even though she hasn’t really got the time, she still offered to help.

hoặc She still offered to help although / though / even though she hasn’t really got the time.

(Cô ấy vẫn tỏ ý muốn giúp đỡ mặc dù cô ấy thực sự không có thời gian)

Chú ý

➤ Khi đảo Mặc dù / Dù cho / Cho dù lên đầu câu, ta phải sử dụng dấu phẩy sau mệnh đề chính. Ngược lại nếu đứng ở giữa câu thì không cần dấu phẩy.

➤ Mặc dù có ý nghĩa hoàn toàn giống nhau và có thể thay thế cho nhau, nhưng Mặc dù, Dù cho và Cho dù lại có phần khác nhau về sắc thái biểu đạt và ngữ cảnh sử dụng:

+ Mặc dù thường được sử dụng nhiều trong văn viết, với sắc thái trang trọng (formal), còn Dù cho lại được sử dụng phổ biến trong văn nói, với sắc thái informal. Và trong đa số trường hợp, Dù cho thường đứng cuối câu.

+

+ Trong văn viết, chúng ta cũng có thể sử dụng một mệnh đề rút gọn với Mặc dù, Dù cho để giới thiệu mệnh đề sau mà không cần động từ.

+

+ Trong một số trường hợp, Mặc dù, Dù cho có thể mang nghĩa giống “but” và “however” (nhưng, tuy nhiên).

Các cấu trúc đồng nghĩa với Mặc dù: Mặc dù có nghĩa giống nhau nhưng cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng khác nhau:

You May Also Like

About the Author: admin