✅ Công thức quặng dolomit ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐

Dolomit

Dolomit /ˈdɒləmaɪt/ là một loại đá trầm tích cacbonat và là một khoáng vật, công thức hóa học của tinh thể là CaMg(CO3)2.

Đá dolomit được hình thành chủ yếu bởi khoáng vật dolomite. Khi dolomit thay thế một phần trong đá vôi, nó được gọi là đá vôi dolomit. Dolomit được mô tả lần đầu vào năm 1791 bởi nhà tự nhiên học và địa chất người Pháp, Déodat Gratet de Dolomieu (1750-1801), khi ông phát hiện dãy núi Dolomite Alps ở phía bắc Ý.

Dolomit và magnesit – Tây Ban Nha

Thông tin chung

Thể loại: Khoáng vật cacbonat

Công thức hóa học: CaMg(CO3)2

Phân loại: Strunz 05.AB.10

Hệ tinh thể: Hệ tinh thể ba phương

Nhóm không gian: Hình hộp mặt thoi 3 phương

Ô đơn vị: a = 4.8012(1) Å, c = 16.002 Å; Z = 3

Nhận dạng

Màu: Trắng, xám đến hồng

Dạng thường tinh thể: Hình khối, thường có các mặt cong, có thể ở dạng cột, thạch nhũ, khối hạt, khối lớn

Song tinh: Thường ở dạng song tinh tiếp xúc đơn giản

Cát khai: Hoàn hảo ở mặt {1011}, cát khai hình hộp mặt thoi

Vết vỡ: Vết vỡ vỏ sò

Độ bền: Giòn

Độ cứng Mohs: 3.5 đến 4

Ánh: Ánh thủy tinh đến ánh ngọc trai

Màu vết vạch: Trắng

Tỷ trọng riêng: 2.84-2.86

Thuộc tính quang: Đơn trục (-)

Chiết suất: nω = 1.679-1.681, nε = 1.500

Khúc xạ kép: δ = 0.179-0.181

Độ hòa tan: Tan ít trong dung dịch HCl loãng trừ khi ở dạng bột

Các đặc điểm khác: Có thể phát huỳnh quang trắng đến hồng dưới tia tử ngoại; phát quang do ma sát

phân tử dolomit

Tính chất

Khoáng vật dolomite tạo thành ở hệ tinh thể ba phương. Nó có màu trắng, xám đến hồng, thường có hình cong mặc dù thường ở dạng khối. Dolomit có tính chất vật lý tương tự như tinh thể canxit, nhưng không tan nhanh chóng trong dung dịch HCl loãng trừ khi ở dạng bột. Độ cứng của dolomit là 3,5 đến 4 và tỉ trọng là 2,85. Dolomit có tính song tinh khá phổ biến. Dolomit trong tự nhiên có thể chứa sắt và mangan làm thay đổi màu sắc của tinh thể.

Hình thành

Dolomit được hình thành trong quá khứ trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. ít xảy ra quá trình hình thành dolomit trong môi trường hiện đại, tuy nhiên vẫn có thể tồn tại dưới dạng khoáng vật kết tủa trong một số môi trường đặc biệt trên mặt đất ngày nay.

Dolomit có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp. Nó được sử dụng làm đá trang trí, hỗn hợp xi măng, nguồn magie oxit và trong quá trình sản xuất magie. Dolomit cũng là một loại đá trữ dầu quan trọng. Ngoài ra, dolomit còn được sử dụng như phụ gia trong luyện kim và sản xuất thủy tinh. Trong nghệ thuật trồng hoa, dolomit và đá vôi dolomit được sử dụng để điều chỉnh độ axit và cung cấp magie cho đất.

Các ứng dụng quan trọng của dolomit:

  • Đá trang trí
  • Nguyên liệu sản xuất MgO
  • Phụ gia trong luyện kim
  • Sản xuất thủy tinh và xi măng
  • Sản xuất gốm sứ
  • Thức ăn thủy sản và xử lý môi trường nước trong chăn nuôi thủy sản

Các nghiên cứu gần đây đang tìm hiểu cơ chế hình thành dolomit bởi vi khuẩn.

CÂU HỎI:

A. MgCO3. Na2CO3

B. CaCO3.MgCO3

C. CaCO3.Na2CO3

D. FeCO3.Na2CO3

TRẢ LỜI:

Giải thích: Đáp án B

CÂU 1:

Chất nào sau đây làm mất tính cứng của nước cứng vĩnh cửu?

A. NaCl.

B. Na2CO3.

C. NaNO3.

D. HCl.

TRẢ LỜI:

Giải thích: Nước cứng chứa nhiều ion Mg2+ và Ca2+, ta dùng ion CO32- để kết tủa các ion này.

Mg2+ + CO32- → MgCO3↓

Ca2+ + CO32- → CaCO3↓

Đáp án B

CÂU 2:

Trong tự nhiên, canxi sunfat tồn tại dưới dạng muối ngậm nước (CaSO4.2H2O) được gọi là

A. thạch cao khan

B. thạch cao nung

C. thạch cao sống

D. đá vôi

TRẢ LỜI:

Giải thích: Đáp án C

CÂU 3:

Chất nào sau đây vừa phản ứng với dung dịch HCl, vừa phản ứng với dung dịch NaOH?

A. Al(OH)3.

B. AlCl3.

C. BaCO3.

D. CaCO3.

TRẢ LỜI:

Giải thích: Đáp án A

CÂU 4:

Sục khí NH3 đến dư vào dung dịch nào dưới đây để thu được kết tủa?

A. CuCl2.

B. KNO3.

C. NaCl.

D. AlCl3.

TRẢ LỜI:

Giải thích: Đáp án D.

CÂU 5:

Trong công nghiệp, kim loại nhôm được điều chế bằng phương pháp

A. nhiệt luyện.

B. thủy luyện.

C. điện phân dung dịch.

D. điện phân nóng chảy.

TRẢ LỜI:

Giải thích: Đáp án D.

CÔNG THỨC QUẶNG VÀ TÊN QUẶNG

Các ứng dụng quan trọng của nguyên liệu Dolomite

Dolomit là một loại đá trầm tích cacbonat và là một khoáng vật, công thức hóa học của tinh thể là CaMg(CO3)2. Dolomit khó tan trong nước, tan ít trong dung dịch HCl loãng, trừ khi ở dạng bột.

Dolomit là một trong những loại khoáng sản hiếm, chủ yếu tìm thấy ở các tỉnh như Hà Nam, Ninh Bình, Hòa Bình, Phú Thọ, Thái Nguyên, Thanh Hóa, Nghệ An, Ninh Thuận và Tây Nguyên.

Dolomit có rất nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Nó được sử dụng làm đá trang trí, nguyên liệu sản xuất MgO, phụ gia trong luyện kim, sản xuất thủy tinh, xi măng, gốm sứ, thức ăn thủy sản và xử lý môi trường nước trong chăn nuôi thủy sản.

Dolomit thương phẩm thường được cung cấp dưới dạng bột có kích thước hạt từ 10 micronmet đến 200 micronmet, phù hợp với từng ứng dụng.

Với nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp, dolomit là một khoáng sản quan trọng và được sử dụng rộng rãi.

You May Also Like

About the Author: admin