✅ Công thức oxit sắt từ ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐

Oxit sắt (II, III)

Oxit sắt (II,III), còn được gọi là oxit sắt từ, là một loại oxit của sắt, trong đó sắt có trạng thái oxi hóa (II,III) với công thức hóa học Fe3O4 hoặc có thể viết là FeO·Fe2O3. Đây là thành phần chính trong quặng magnetit. Trong hợp chất này, tỉ lệ giữa FeO và Fe2O3 là 1:1.

Oxit sắt này có dạng bột màu đen trong phòng thí nghiệm. Nó có tính từ tính vĩnh cửu và là chất từ (ferrimagnetic). Ứng dụng phổ biến nhất của oxit sắt là làm thành phần sắc tố đen. Nó được tổng hợp thay vì phải chiết xuất từ khoáng chất tự nhiên vì kích thước và hình dạng của hạt có thể được điều chỉnh dễ dàng trong quá trình sản xuất.

Cách điều chế

Trong môi trường kiềm khí, hydroxit sắt (Fe(OH)2) có thể bị oxy hóa bằng nước để tạo thành oxit sắt và hydro. Quá trình này được gọi là phản ứng Schikorr:

Magie (Fe3O4) có tính ổn định nhiệt hơn hydroxit sắt (Fe(OH)2) ở các điều kiện trên.

Sắt phản ứng với oxi để tạo thành mang lại oxit sắt: 3Fe + 2O2 → Fe3O4 (FeO.Fe2O3)

Phản ứng

Oxit sắt từ phản ứng với dung dịch HCl tạo ra hai loại muối là FeCl2 và FeCl3: Fe3O4 + 8HCl → FeCl2 + 2FeCl3 + 4H2O

Nếu để lâu, chúng có thể kết hợp để tạo thành Fe3Cl8.

CÂU HỎI:

Công thức của oxit sắt từ là

A. Fe2O3.

B. FeO.

C. Fe3O4.

D. FeS2.

TRẢ LỜI:

Đáp án C

SẮT TỪ OXIT

– Công thức phân tử: Fe3O4

– Khối lượng phân tử: 232 g/mol

I. Thành phần:

– Oxit sắt từ là hỗn hợp của hai oxit FeO và Fe2O3 với tỉ lệ 1:1.

II. Tính chất vật lý:

– Oxit sắt từ là chất rắn, có màu đen, không tan trong nước và có từ tính.

III. Tính chất hóa học:

– Oxit sắt từ là một oxit bazơ và trong phân tử Fe3O4, sắt có số oxi hóa $$+frac{2}{3}$$ => có tính khử và tính oxi hóa trung gian.

1. Tính khử:

– Oxit sắt từ phản ứng với dung dịch axit như HCl, H2SO4 loãng → tạo ra hỗn hợp muối sắt (II) và sắt (III).

Fe3O4 + 8HCl → 2FeCl3 + FeCl2 + 4H2O

Fe3O4 + 4H2SO4 loãng → Fe2(SO4)3 + FeSO4 + 4H2O

2. Tính khử:

– Oxit sắt từ là chất khử khi tác dụng với các chất có tính oxi hóa mạnh như: HNO3; H2SO4 đặc…

3Fe3O4 + 28HNO3 loãng → 9Fe(NO3)3 + NO + 14H2O

Fe3O4 + 10 HNO3 đặc, nóng → 3Fe(NO3)3 + NO2 + 5H2O

2Fe3O4 + 10H2SO4 đặc, nóng → 3Fe2(SO4)3 + SO2 + 12H2O

3. Tính oxi hóa:

– Oxit sắt từ là chất oxi hóa khi tác dụng với các chất khử mạnh ở nhiệt độ cao như: H2, CO, Al.

Fe3O4 + 4H2 -> 3Fe + 4H2O

Fe3O4 + 4CO -> 3Fe + 4CO2

3 Fe3O4 + 8Al -> 4Al2O3 + 9Fe

IV. Trạng thái tự nhiên:

– Oxit sắt từ tồn tại nhiều trong quặng magnetit.

V. Ứng dụng:

– Quặng magnetit, chứa hàm lượng sắt cao nhất, được sử dụng trong công nghiệp luyện gang, thép.

– Oxit sắt từ hạt nano được sử dụng để đánh dấu tế bào và xử lí nước bị nhiễm bẩn.

VI. Cách điều chế:

(1) Trong tự nhiên, oxit sắt từ là thành phần của quặng magnetit.

(2) Đốt sắt trong không khí có oxi thu được oxit sắt từ.

3Fe + 2O2 -> Fe3O4

(3) Nung nóng sắt trong hơi nước ở nhiệt độ dưới 570 độ C

3Fe + 4H2O -> Fe3O4 + 4H2

`

You May Also Like

About the Author: admin